1 |
6 in 1- Hexaxim |
Bạch hầu - Ho gà – Uốn ván - Bại liệt- Viêm gan B |
951,500 |
2 |
6 in 1- Infanrix hexa |
Bạch hầu - Ho gà – Uốn ván - Bại liệt- Viêm gan B |
951,500 |
3 |
Tetraxim |
Bạch hầu - Ho gà – Uốn ván - Bại liệt |
450,500 |
4 |
Boostrix |
Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván |
674,500 |
5 |
Heamophilus influenza type B - QUIMI-Hib |
Phòng bệnh hô hấp do Hib |
244,500 |
6 |
Heamophilus influenza không định type - Synflorix |
Phòng bệnh hô hấp do H.influenza |
916,500 |
7 |
Viêm não Nhật Bản - JEVAX |
Viêm não Nhật Bản |
106,500 |
8 |
Viêm não Nhật Bản - Imojev |
Viêm não Nhật Bản |
629,500 |
9 |
Phế cầu - Prevenar 13 |
PHẾ CẦU |
1,173,500 |
10 |
Mumps and rubella - MMR II |
Sởi - Quai bị - Rubella |
256,500 |
11 |
Sởi- Quai bị - Rubella - MMR |
Sởi - Quai bị - Rubella |
217,500 |
12 |
Sởi - Quai bị - Rubella - Priorix |
Sởi - Quai bị - Rubella |
336,500 |
13 |
Vắc xin Tả uống - mORCVAX |
Phòng bệnh Tả |
123,500 |
14 |
Vắc xin Tả - Rotavin |
Phòng bệnh Tả |
405,500 |
15 |
Vắc xin Tả - Rotateq |
Phòng bệnh Tả |
609,500 |
16 |
Vắc xin Tả - Rotarix |
Phòng bệnh Tả |
781,500 |
17 |
Thủy đậu - Varivax |
Thủy đậu |
898,500 |
18 |
Thủy đậu - Varilrix |
Thủy đậu |
847,500 |
19 |
Viêm gan A - HAVAX |
Viêm gan A |
174,500 |
20 |
Viêm gan A - Avaxim |
Viêm gan A |
506,500 |
21 |
Viêm gan A, B - Twinrix |
Viêm gan A, B |
541,500 |
22 |
Viêm gan B - Gene HBVax 0.5mL |
Viêm gan B |
113,500 |
23 |
Viêm gan B - Gene HBVax 1mL |
Viêm gan B |
139,500 |
24 |
Viêm não mô cầu AC - Menactra |
Não mô cầu nhóm A, C, Y, W-135 |
1,198,500 |
25 |
Viêm não mô cầu BC - VA Mengoc BC |
Não mô cầu nhóm B, C |
242,500 |
26 |
Viêm não mô cầu nhóm B - Bexsero |
Não mô cầu nhóm B |
1,643,500 |
27 |
Gardasil - 4 type |
Ung thư cổ tử cung 4 chủng |
1,622,500 |
28 |
Gardasil - 9 type |
Ung thư cổ tử cung 9 chủng |
2,728,500 |
29 |
Cúm - INFLUVAC (Hà Lan) |
Cúm mùa 4 chủng |
329,500 |
30 |
Cúm - Vaxigrip Tetra |
Cúm mùa 4 chủng |
336,500 |
31 |
SAT |
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván |
84,500 |
32 |
Vắc xin uốn ván hấp phụ - TT |
Vắc xin phòng uốn ván |
68,500 |
33 |
Dại - Abhayrab |
Dại |
230,500 |