DANH SÁCH NHÂN SỰ
STT |
Họ Tên |
Số CCHN |
Vị trí chuyên môn |
Khung giờ làm việc |
Trạng thái |
|
1 |
Bùi Xuân Chương |
0028012/HCM-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
2 |
Hồ Nguyễn Thanh Vân |
058199/HCM-CCHN |
Điều dưỡng viên |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
3 |
Hồ Thị Thắm |
0026830/HCM- CCHN |
Điều dưỡng trung cấp |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
4 |
Huỳnh Mạnh Tiến |
0031629/HCM-CCHN |
Phụ trách khám chữa bệnh chuyên khoa ngoại |
T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
5 |
Kiên Thị Hồng Anh |
000748/TV-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
6 |
Lã Thị Phượng |
0017121/HCM-CCHN |
Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh Nội tổng hợp |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
7 |
Lê Thị Bích Vân |
002947/HCM-CCHN |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật kiêm phụ trách chuyên khoa Sản phụ khoa |
T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
8 |
Mai Ngọc Hương |
0034041/HCM-CCHN |
KBCB chuyên khoa Nội |
T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
9 |
Mai Thị Soan |
009452/HCM-CCHN |
Điều Dưỡng |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
10 |
Nguyễn Công Mẫn |
010776/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
11 |
Nguyễn Đức Bảo |
040250/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
12 |
Nguyễn Đức Nhựt |
033042/HCM-CCHN |
Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh Nội tổng hợp |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
13 |
Nguyễn Đức Tuân |
003888/HCM-CCHN |
Bác sĩ chuyên khoa chuẩn đoán hình ảnh |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
14 |
Nguyễn Ngọc Anh |
008209/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
15 |
Nguyễn Phạm Thị Mộng Trinh |
0015517/HCM-CCHN |
Bác sĩ phụ trách chuyên khoa Tai Mũi Họng |
T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
16 |
Nguyễn Thị Nhung |
0028455/HCM-CCHN |
Điều dưỡng trung cấp |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
17 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
0035664/HCM-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
18 |
Nguyễn Thị Thục Trinh |
0032130/HCM-CCHN |
Kỹ Thuật viên xét nghiệm |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
19 |
Nguyễn Trung Hòa |
0027052/HCM-CCHN |
khám bệnh, chữa bệnh nội tổng hợp |
T3: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
20 |
Phạm Văn Luyện |
030011/CCHN - BQP |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
21 |
Phan Đình Hiệp |
002870/ĐNO-CCHN |
Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
22 |
Phan Thị Thanh Thủy |
006459/HCM-CCHN |
Phụ trách chuyên khoa răng hàm mặt |
T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
23 |
Tô Thanh Thủy |
0019279/HCM-CCHN |
Cử nhân điều dưỡng |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
24 |
Trần Ngọc Dung |
0026582/HCM - CCHN |
Y sĩ |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
25 |
Trần Thị Kim Anh |
035086/HCM-CCHN |
Hộ sinh viên |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
26 |
Trần Thùy Dương |
0034605/HCM-CCHN |
Điều dưỡng viên |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|
27 |
Vũ Hùng Khanh |
000873/HCM-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30 |
Đang hoạt động
|
|