STT |
VACCIN |
CÔNG DỤNG |
ĐƠN GIÁ (đồng) |
ĐỐI TƯỢNG |
1 |
VARICELLA |
Ngừa thủy đậu |
550.500 |
> 12 tháng |
2 |
JEVAX |
Viêm não nhật bản |
103.500 |
> 12 tháng |
3 |
HEXAXIM 6 IN 1 |
Bạch hầu- Ho gà – Uốn ván- Bại liệt- Viêm gan B- Viêm phổi/ màng não do vi khuẩn Hib |
949.500 |
>= 2tháng |
4 |
MENGOC BC |
VIÊM MÀNG NÃO MÔ CẦU BC |
213.500 |
> 6 tháng |
5 |
Abhayrab |
DẠI |
227.500 |
Mọi đối tượng |
6 |
SYNFLORIX |
PHẾ CẦU |
913.500 |
6 tháng- 5 tuổi |
7 |
mORCVAX |
Ngừa bệnh tả |
110.500 |
> 12 tháng |
8 |
Gene- HBvax |
Viêm gan B |
110.500 |
> 10 tuổi |
9 |
TETRAXIM |
Bạch hầu- ho gà- uốn ván- bại liệt
|
447.500 |
> 2 tháng |
10 |
INFLUVAX |
Ngừa cúm |
321.500 |
> 6 tháng |
11 |
HAVAX |
Phòng bệnh viêm gan A |
140.500 |
> 24 tháng |
12 |
UỐN VÁN |
UỐN VÁN HẤP THỤ TT |
65.500 |
|
13 |
SAT |
HUYẾT THANH NGỪA UỐN VÁN |
81.500 |
|
14 |
MENACTRA |
Viêm não mô cầu AC |
1.141.500 |
> 9 tháng |